Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
06:32 06/13, 2024
  1. 1
    06:46 - 12:26
    5h 40min JPY 52.350 IC JPY 52.351 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:36
    08:43
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:13
    12:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    12:18
    12:23
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
  2. 2
    06:46 - 12:38
    5h 52min JPY 52.430 IC JPY 52.428 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:36
    08:43
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:35
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:07
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:33
    Kotodaikoen
    勾当台公園
    Ga
    South Exit 3
    12:33
    12:38
  3. 3
    06:46 - 12:48
    6h 2min JPY 52.510 IC JPY 52.511 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    09:06
    09:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:40
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    12:40
    12:45
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
  4. 4
    06:46 - 13:54
    7h 8min JPY 24.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    13:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:38
    13:45
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    50番のりば
    13:46
    13:51
    Chamber of Commerce Mae (Miyagi)
    商工会議所前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:51
    13:54
  5. 5
    06:32 - 18:46
    12h 14min JPY 318.090
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    06:32
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.