Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
19:31 05/26, 2024
  1. 1
    21:05 - 06:02
    8h 57min JPY 50.000 IC JPY 49.996 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:05
    22:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:12
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:19
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    North Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Kawauchi(Miyagi)
    川内(宮城県)
    Ga
    North Exit 1
    05:55
    06:02
  2. 2
    20:35 - 06:52
    10h 17min JPY 50.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:52
  3. 3
    20:35 - 07:13
    10h 38min JPY 50.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:10
    Futa Taka‧Miyagi Bijutsukan Mae
    二高・宮城県美術館前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
  4. 4
    20:30 - 07:13
    10h 43min JPY 50.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:13
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:30
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:34
    Hirose-dori Ichibancho
    広瀬通一番町
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:10
    Futa Taka‧Miyagi Bijutsukan Mae
    二高・宮城県美術館前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
  5. 5
    19:31 - 12:03
    16h 32min JPY 425.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:31
    12:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.