Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
08:08 06/03, 2024
  1. 1
    08:11 - 11:47
    3h 36min JPY 44.940 IC JPY 44.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:18
    08:25
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:54
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:33
    11:47
  2. 2
    08:13 - 11:51
    3h 38min JPY 45.310 IC JPY 45.311 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:14
    08:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    11:33
    11:41
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:46
    Aobadori-Ichibancho
    青葉通一番町
    Ga
    South Exit 1
    11:46
    11:51
  3. 3
    08:11 - 11:51
    3h 40min JPY 45.150 IC JPY 45.151 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:18
    08:25
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:54
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    11:33
    11:41
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:46
    Aobadori-Ichibancho
    青葉通一番町
    Ga
    South Exit 1
    11:46
    11:51
  4. 4
    08:42 - 12:07
    3h 25min JPY 39.500 IC JPY 39.501 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:43
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    08:43
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    12:07
  5. 5
    08:08 - 18:09
    10h 1min JPY 331.100
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    08:08
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.