Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:23 05/30, 2024
  1. 1
    05:58 - 10:29
    4h 31min JPY 23.400 IC JPY 23.401 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:44
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:44
    06:49
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    09:56
    10:04
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    10:16
    10:29
  2. 2
    05:19 - 10:48
    5h 29min JPY 40.980 IC JPY 40.981 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    06:22
    06:27
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    07:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:38
    Hakubutsukan‧Kokusai Center‧Midori Aya Mae
    博物館・国際センター・緑彩館前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:48
  3. 3
    06:00 - 11:12
    5h 12min JPY 23.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    10:39
    10:49
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:59
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    10:59
    11:12
  4. 4
    07:26 - 11:42
    4h 16min JPY 42.820 IC JPY 42.821 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    11:13
    11:21
    Sendai(Sendai Subway)
    仙台(仙台市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:29
    Int'l Center(Miyagi)
    国際センター(宮城県)
    Ga
    Exit West 1
    11:29
    11:42
  5. 5
    02:23 - 13:04
    10h 41min JPY 437.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:23
    13:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.