Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
09:34 06/01, 2024
  1. 1
    10:05 - 18:34
    8h 29min JPY 48.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:34
  2. 2
    10:05 - 18:34
    8h 29min JPY 48.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    14:33
    14:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:34
  3. 3
    10:05 - 18:34
    8h 29min JPY 48.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:46
    15:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:34
  4. 4
    12:25 - 21:34
    9h 9min JPY 26.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:51
    19:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    20:10
    21:17
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:34
  5. 5
    09:34 - 20:57
    11h 23min JPY 320.770
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    09:34
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.