Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:23 06/21, 2024
  1. 1
    14:37 - 18:53
    4h 16min JPY 13.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    17:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:17
    17:24
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    17:28
    18:27
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:38
    Higashihara 3Chome
    東原三丁目
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:53
  2. 2
    14:56 - 19:11
    4h 15min JPY 12.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    18:43
    18:46
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:07
    Yugakukan-mae
    遊学館前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:11
  3. 3
    14:37 - 19:11
    4h 34min JPY 12.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    18:43
    18:46
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:52
    19:07
    Yugakukan-mae
    遊学館前
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:11
  4. 4
    14:37 - 19:14
    4h 37min JPY 12.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    18:43
    18:49
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:07
    Nanokamachi(Yamagata)
    七日町(山形市)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:14
  5. 5
    14:23 - 20:08
    5h 45min JPY 157.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:23
    20:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.