Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
08:17 06/05, 2024
  1. 1
    08:31 - 12:58
    4h 27min JPY 35.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:01
    09:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:35
    09:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:00
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:58
  2. 2
    08:17 - 13:12
    4h 55min JPY 19.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:39
    11:46
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    12:59
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:12
  3. 3
    08:17 - 13:22
    5h 5min JPY 18.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:44
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    12:44
    12:50
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:12
    13:22
    Kojirakawa Shisei Do Byoin Mae
    小白川至誠堂病院前
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  4. 4
    08:23 - 14:22
    5h 59min JPY 38.030 IC JPY 38.031 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:30
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:53
    12:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:00
    14:05
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:10
    14:22
    Kojirakawa Shisei Do Byoin Mae
    小白川至誠堂病院前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:22
  5. 5
    08:17 - 15:54
    7h 37min JPY 198.550
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    08:17
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.