Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
08:33 06/22, 2024
  1. 1
    08:42 - 13:51
    5h 9min JPY 46.030 IC JPY 46.031 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    09:28
    09:33
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:40
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:40
    13:45
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:51
  2. 2
    08:42 - 14:55
    6h 13min JPY 22.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:06
    09:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:42
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:42
    14:55
  3. 3
    08:42 - 15:02
    6h 20min JPY 22.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:06
    09:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:42
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    14:42
    14:45
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:01
    Tokamachi Beninokura-mae
    十日町紅の蔵前
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:02
  4. 4
    11:27 - 15:11
    3h 44min JPY 41.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:55
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    11:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    11:59
    12:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:20
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:07
    Tokamachi-kaku(Yamagata)
    十日町角(山形市)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:11
  5. 5
    08:33 - 18:00
    9h 27min JPY 262.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    08:33
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.