Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
22:12 06/20, 2024
  1. 1
    23:39 - 11:36
    11h 57min JPY 29.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    10:30
    11:29
    Nanko-mae(Yamagata)
    南高前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:36
  2. 2
    05:51 - 12:14
    6h 23min JPY 49.200 IC JPY 49.199 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:25
    08:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:02
    12:09
    Higashihara 4Chome
    東原四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:14
  3. 3
    22:18 - 12:14
    13h 56min JPY 30.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    22:18
    22:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:23
    07:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:23
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:02
    12:09
    Higashihara 4Chome
    東原四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:14
  4. 4
    23:39 - 12:25
    12h 46min JPY 29.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    11:46
    11:52
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sawayaka Hiroba Koen Mae
    さわやか広場公園前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    Maetamachi (Yamagata)
    前田町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:25
  5. 5
    22:12 - 09:28
    11h 16min JPY 306.730
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    22:12
    09:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.