Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
07:26 05/31, 2024
  1. 1
    08:59 - 14:13
    5h 14min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:40
    13:35
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:46
    Fuzokugakko-mae(Yamagata)
    附属学校前(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:13
  2. 2
    08:59 - 14:24
    5h 25min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:40
    13:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:51
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:58
    14:13
    Hirashimizu (Yamagata)
    平清水(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:24
  3. 3
    08:59 - 14:24
    5h 25min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:18
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:29
    12:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:40
    13:45
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:49
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    13:56
    14:13
    Hirashimizu (Yamagata)
    平清水(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:24
  4. 4
    10:21 - 15:24
    5h 3min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    13:29
    13:36
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    13:40
    14:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:51
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:58
    15:13
    Hirashimizu (Yamagata)
    平清水(山形県)
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:24
  5. 5
    07:26 - 16:54
    9h 28min JPY 174.800
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    07:26
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.