Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
21:34 05/27, 2024
  1. 1
    21:45 - 09:49
    12h 4min JPY 58.870 IC JPY 58.869 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:35
    23:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:49
  2. 2
    21:45 - 10:23
    12h 38min JPY 69.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:10
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:14
    Futatsubashi (Yamagata)
    二ツ橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:23
  3. 3
    21:45 - 10:51
    13h 6min JPY 69.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:10
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:51
    AEON Yamagata Minami
    イオン山形南店
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:51
  4. 4
    07:50 - 11:23
    3h 33min JPY 37.110 IC JPY 37.111 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:43
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:50
    10:57
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:02
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:14
    Futatsubashi (Yamagata)
    二ツ橋(山形県)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:23
  5. 5
    21:34 - 10:36
    13h 2min JPY 263.200
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    21:34
    10:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.