Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
11:23 06/24, 2024
  1. 1
    11:25 - 17:28
    6h 3min JPY 17.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    17:06
    17:28
  2. 2
    11:25 - 17:30
    6h 5min JPY 18.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    17:06
    17:09
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:25
    Izumicho (Niigata)
    泉町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:30
  3. 3
    11:25 - 17:31
    6h 6min JPY 18.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    17:06
    17:09
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:31
    Komachi (Niigata)
    小町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:31
  4. 4
    11:25 - 17:31
    6h 6min JPY 18.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    17:06
    17:12
    Former Byoin Mae
    旧病院前
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:31
    Komachi (Niigata)
    小町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:31
  5. 5
    11:23 - 18:30
    7h 7min JPY 186.760
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    11:23
    18:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.