Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
14:00 06/24, 2024
  1. 1
    14:16 - 22:18
    8h 2min JPY 30.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:56
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    21:56
    22:18
  2. 2
    14:16 - 22:58
    8h 42min JPY 29.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:59
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    22:36
    22:58
  3. 3
    15:01 - 23:59
    8h 58min JPY 50.120 IC JPY 50.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    18:15
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:35
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    23:37
    23:59
  4. 4
    16:55 - 00:42
    7h 47min JPY 29.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:14
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    21:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    22:55
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    00:20
    00:42
  5. 5
    14:00 - 00:51
    10h 51min JPY 174.500
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    14:00
    00:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.