Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
05:39 05/29, 2024
  1. 1
    09:20 - 13:17
    3h 57min JPY 38.040 IC JPY 38.036 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    12:56
    13:17
  2. 2
    09:20 - 13:17
    3h 57min JPY 38.040 IC JPY 38.036 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:10
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    11:10
    11:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    12:56
    13:17
  3. 3
    09:20 - 13:32
    4h 12min JPY 38.140 IC JPY 38.136 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    12:56
    12:59
    Murakami Eki-mae (Niigata)
    村上駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Omachi (Murakami)
    大町(村上市)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:32
  4. 4
    09:20 - 13:32
    4h 12min JPY 38.140 IC JPY 38.136 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    12:56
    13:02
    Former Byoin Mae
    旧病院前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:31
    Omachi (Murakami)
    大町(村上市)
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:32
  5. 5
    05:39 - 20:10
    14h 31min JPY 261.760
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    05:39
    20:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.