Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
12:03 05/26, 2024
  1. 1
    14:11 - 19:42
    5h 31min JPY 44.950 IC JPY 44.949 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:46
    14:56
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:40
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:11
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:15
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:29
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Zao
    蔵王
    Ga
    18:44
    19:42
  2. 2
    13:57 - 19:42
    5h 45min JPY 42.850 IC JPY 42.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:58
    15:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:31
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Zao
    蔵王
    Ga
    18:44
    19:42
  3. 3
    13:34 - 19:42
    6h 8min JPY 43.090 IC JPY 43.089 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    13:34
    13:40
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:40
    15:03
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Zao
    蔵王
    Ga
    18:44
    19:42
  4. 4
    13:02 - 19:42
    6h 40min JPY 43.310 IC JPY 43.309 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    14:52
    15:15
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    17:35
    17:38
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:29
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:44
    Zao
    蔵王
    Ga
    18:44
    19:42
  5. 5
    12:03 - 22:13
    10h 10min JPY 320.900
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    12:03
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.