Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
16:21 05/31, 2024
  1. 1
    16:26 - 02:44
    10h 18min JPY 23.530 IC JPY 23.529 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:43
    16:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    16:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    19:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:20
    22:27
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    22:27
    22:36
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:55
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    22:55
    02:44
  2. 2
    16:26 - 02:44
    10h 18min JPY 23.530 IC JPY 23.529 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:43
    16:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:20
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    21:20
    22:20
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:33
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:55
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    22:55
    02:44
  3. 3
    18:03 - 03:40
    9h 37min JPY 46.310 IC JPY 46.307 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:11
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:48
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    18:48
    18:53
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    21:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    23:51
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    23:51
    03:40
  4. 4
    16:51 - 03:40
    10h 49min JPY 22.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:51
    16:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    17:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:54
    20:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    21:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mokichikinenkan-mae
    茂吉記念館前
    Ga
    23:51
    03:40
  5. 5
    16:21 - 01:48
    9h 27min JPY 264.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    16:21
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.