Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:13 05/24, 2024
  1. 1
    21:25 - 10:43
    13h 18min JPY 31.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    08:49
    08:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:05
    10:33
    Takamatsu Hayama Onsen
    高松葉山温泉
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:43
  2. 2
    21:25 - 11:19
    13h 54min JPY 55.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    23:37
    23:47
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:30
    06:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:37
    Mansakunooka
    まんさくの丘
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:09
    Takamatsu Hayama Onsen
    高松葉山温泉
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:19
  3. 3
    06:57 - 12:13
    5h 16min JPY 54.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:03
    Takamatsu Hayama Onsen
    高松葉山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
  4. 4
    05:39 - 12:13
    6h 34min JPY 53.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:20
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:29
    12:03
    Takamatsu Hayama Onsen
    高松葉山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:13
  5. 5
    21:13 - 12:20
    15h 7min JPY 372.830
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:13
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.