Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
06:25 05/27, 2024
  1. 1
    07:08 - 14:45
    7h 37min JPY 51.560 IC JPY 51.561 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:55
    09:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    11:53
    11:58
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:00
    13:07
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:11
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:13
    13:59
    Arato Sta.
    荒砥駅
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:04
    Arato
    荒砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:32
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    14:32
    14:45
  2. 2
    08:35 - 15:29
    6h 54min JPY 49.730 IC JPY 49.729 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:35
    08:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:40
    09:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:48
    11:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:19
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  3. 3
    07:43 - 15:29
    7h 46min JPY 27.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    14:19
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  4. 4
    06:26 - 15:29
    9h 3min JPY 25.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:55
    Akayu
    赤湯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:16
    Shirosagi
    白兎
    Ga
    15:16
    15:29
  5. 5
    06:25 - 18:56
    12h 31min JPY 307.550
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    06:25
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.