Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
19:46 06/13, 2024
  1. 1
    19:50 - 07:10
    11h 20min JPY 31.920 IC JPY 31.919 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:58
    00:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:30
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    West Exit
    07:08
    07:10
  2. 2
    20:04 - 07:21
    11h 17min JPY 53.300 IC JPY 53.293 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:43
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:20
    00:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:21
  3. 3
    19:50 - 07:21
    11h 31min JPY 32.850 IC JPY 32.843 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    20:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:45
    22:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:10
    00:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:10
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:10
    05:19
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:19
    Tatekoshi
    館腰
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:21
  4. 4
    06:29 - 09:28
    2h 59min JPY 36.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:09
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    09:00
    09:02
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:23
    Tatekoshi Sta. East Exit
    館腰駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:28
  5. 5
    19:46 - 08:52
    13h 6min JPY 265.070
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    19:46
    08:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.