Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:10 - 11:1913h 9min JPY 13.620 IC JPY 13.611 Đổi tàu 6 lần22:1005:0205:4806:177 StopsJR Chuo Line Ome Special Rapidđến Tokyo Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back37minKokubunji Đến Tokyo Bảng giờ07:047 StopsTokiToki 303 đến Niigata Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 52min
JPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.700 Toa Xanh JPY 11.850 Gran Class 09:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibata
- 新発田
- Ga
- Sakamachi
- 坂町
- Ga
10:39Walk150m 3min- Sakamachi Eki-mae
- 坂町駅前
- Trạm Xe buýt
10:5018 Stops新潟交通観光バス 下関-坂町線đến Roadside Station SekigawaJPY 460 28minSakamachi Eki-mae Đến Roadside Station Sekigawa Bảng giờ- Roadside Station Sekigawa
- 道の駅関川
- Trạm Xe buýt
11:18Walk114m 1min -
222:10 - 11:1913h 9min JPY 13.410 IC JPY 13.401 Đổi tàu 7 lần22:1005:0205:487 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Lên xe: Middle24minTakao (Tokyo) Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ06:217 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Back28minNishi-Kokubunji Đến Musashi-Urawa Bảng giờ06:551 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back9minMusashi-Urawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ07:295 StopsTokiToki 303 đến Niigata Lên xe: Middle1h 27min
JPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.490 Toa Xanh JPY 11.640 Gran Class 09:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibata
- 新発田
- Ga
- Sakamachi
- 坂町
- Ga
10:39Walk150m 3min- Sakamachi Eki-mae
- 坂町駅前
- Trạm Xe buýt
10:5018 Stops新潟交通観光バス 下関-坂町線đến Roadside Station SekigawaJPY 460 28minSakamachi Eki-mae Đến Roadside Station Sekigawa Bảng giờ- Roadside Station Sekigawa
- 道の駅関川
- Trạm Xe buýt
11:18Walk114m 1min -
305:26 - 12:577h 31min JPY 13.470 IC JPY 13.461 Đổi tàu 6 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
07:212 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle6minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ07:4108:324 StopsTsubasaTsubasa 127 đến Yamagata1h 50minJPY 4.820 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.480 Toa Xanh 10:2911:2010 StopsYonesaka Line Bustitutionđến SakamachiJPY 7.480 1h 27minImaizumi Đến Echigoshimoseki Bảng giờ- Echigoshimoseki
- 越後下関
- Ga
12:47Walk785m 10min -
406:57 - 13:196h 22min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
- Kawaguchiko
- 河口湖
- Ga
06:57Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
07:0015 Stops高速バス 新宿-河口湖・山中湖đến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 2.200 1h 45minKawaguchiko Sta. Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
08:45Walk168m 8min09:046 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back34minShinjuku Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:536 StopsTokiToki 313 đến Niigata Lên xe: Middle1h 36minJPY 4.300 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.490 Toa Xanh JPY 11.640 Gran Class 11:44- TÀU ĐI THẲNG
- Shibata
- 新発田
- Ga
- Sakamachi
- 坂町
- Ga
12:44Walk150m 3min- Sakamachi Eki-mae
- 坂町駅前
- Trạm Xe buýt
12:5018 Stops新潟交通観光バス 下関-坂町線đến Roadside Station SekigawaJPY 460 28minSakamachi Eki-mae Đến Roadside Station Sekigawa Bảng giờ- Roadside Station Sekigawa
- 道の駅関川
- Trạm Xe buýt
13:18Walk114m 1min -
521:53 - 03:015h 8min JPY 162.470
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.