Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
21:53 05/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 11:19
    13h 9min JPY 13.620 IC JPY 13.611 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    10:39
    10:42
    Sakamachi Eki-mae
    坂町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:18
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  2. 2
    22:10 - 11:19
    13h 9min JPY 13.410 IC JPY 13.401 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:49
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:04
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:56
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    10:39
    10:42
    Sakamachi Eki-mae
    坂町駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:18
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:19
  3. 3
    05:26 - 12:57
    7h 31min JPY 13.470 IC JPY 13.461 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    10:22
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Echigoshimoseki
    越後下関
    Ga
    12:47
    12:57
  4. 4
    06:57 - 13:19
    6h 22min JPY 13.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    12:44
    12:47
    Sakamachi Eki-mae
    坂町駅前
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:18
    Roadside Station Sekigawa
    道の駅関川
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:19
  5. 5
    21:53 - 03:01
    5h 8min JPY 162.470
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    21:53
    03:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.