Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
08:19 05/27, 2024
  1. 1
    09:25 - 15:47
    6h 22min JPY 53.320 IC JPY 53.319 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    09:25
    09:30
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:20
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:31
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    15:31
    15:47
  2. 2
    09:05 - 15:47
    6h 42min JPY 54.980 IC JPY 54.979 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:31
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    15:31
    15:47
  3. 3
    08:51 - 15:47
    6h 56min JPY 53.180 IC JPY 53.179 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    10:46
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:31
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:48
    14:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:31
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    15:31
    15:47
  4. 4
    10:41 - 17:09
    6h 28min JPY 58.680 IC JPY 58.679 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:19
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    16:53
    Funaoka(Miyagi)
    船岡(宮城県)
    Ga
    16:53
    17:09
  5. 5
    08:19 - 01:45
    17h 26min JPY 525.820
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    08:19
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.