Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
19:49 06/21, 2024
  1. 1
    22:07 - 09:31
    11h 24min JPY 19.940 IC JPY 19.936 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:35
    22:43
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:15
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    06:50
    07:21
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:28
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  2. 2
    21:52 - 09:31
    11h 39min JPY 19.490 IC JPY 19.486 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:40
    22:48
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:15
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    06:50
    07:21
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:28
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  3. 3
    21:47 - 09:31
    11h 44min JPY 18.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:24
    22:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    06:07
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:28
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  4. 4
    21:47 - 09:31
    11h 44min JPY 18.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    22:24
    22:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:44
    Bandai City Bus Center
    万代シテイバスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:48
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    BC6番線
    07:19
    07:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:17
    09:28
    Tennoshita (Niigata)
    天王下(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:31
  5. 5
    19:49 - 04:35
    8h 46min JPY 233.330
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    19:49
    04:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.