Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
12:53 06/18, 2024
  1. 1
    13:53 - 22:02
    8h 9min JPY 61.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:38
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    20:38
    22:02
  2. 2
    13:20 - 22:02
    8h 42min JPY 60.800 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    19:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:38
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    20:38
    22:02
  3. 3
    13:20 - 22:48
    9h 28min JPY 58.540 IC JPY 58.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    19:25
    20:32
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:41
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:24
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    21:24
    22:48
  4. 4
    13:20 - 22:48
    9h 28min JPY 58.540 IC JPY 58.541 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    19:02
    19:07
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    19:25
    20:30
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:43
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:24
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    21:24
    22:48
  5. 5
    12:53 - 05:05
    16h 12min JPY 418.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    12:53
    05:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.