Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
20:14 06/04, 2024
  1. 1
    23:17 - 13:14
    13h 57min JPY 28.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    23:17
    23:20
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    09:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:16
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:50
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    11:50
    13:14
  2. 2
    22:00 - 13:14
    15h 14min JPY 28.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:24
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    22:24
    22:27
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:16
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:50
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    11:50
    13:14
  3. 3
    22:00 - 13:15
    15h 15min JPY 49.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:11
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    06:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    09:20
    09:23
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:05
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:14
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:51
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    11:51
    13:15
  4. 4
    06:00 - 14:01
    8h 1min JPY 51.420 IC JPY 51.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    06:00
    06:02
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:07
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Takahata
    高畠
    Ga
    East Exit
    12:37
    14:01
  5. 5
    20:14 - 09:12
    12h 58min JPY 324.990
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    20:14
    09:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.