Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:18 - 11:564h 38min JPY 44.190 IC JPY 44.193 Đổi tàu 5 lần07:182 StopsKodamaKodama 761 đến Shin-osaka Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 1.980 33min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 08:102 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2JPY 190 4minShin-osaka Đến Esaka Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Esaka
- 江坂
- Ga
3 StopsKita-Osaka Kyuko Railwayđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 10JPY 140 8minEsaka Đến Senrichuo Bảng giờ- Senrichuo
- 千里中央(北大阪急行電鉄)
- Ga
08:23Walk0m 8min08:324 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 340 13minSenrichuo(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ09:2010:483 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ11:148 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 1JPY 590 IC JPY 594 34minNatori Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ- Shiroishi(Miyagi)
- 白石(宮城県)
- Ga
11:48Walk592m 8min -
207:18 - 12:225h 4min JPY 19.230 Đổi tàu 3 lần07:187 StopsHikariHikari 636 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 24min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 10:005 StopsYamabikoYamabiko 133 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 211h 32minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 11:407 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 4JPY 10.670 35minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ- Shiroishi(Miyagi)
- 白石(宮城県)
- Ga
12:15Walk154m 3min- Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
- 白石駅前(宮城県)
- Trạm Xe buýt
12:181 Stops宮城県白石市 越河線白石市民バス(きゃっするくん) 越河線 đến Kosugo ShimizuJPY 200 1minShiroishi Eki-mae (Miyagi) Đến Suma i Ru Hiroba Bảng giờ- Suma i Ru Hiroba
- すまiるひろば
- Trạm Xe buýt
12:19Walk249m 3min -
307:18 - 12:235h 5min JPY 19.030 Đổi tàu 2 lần07:187 StopsHikariHikari 636 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 24min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.020 Toa Xanh 10:005 StopsYamabikoYamabiko 133 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 211h 32minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh JPY 11.080 Gran Class 11:407 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 4JPY 10.670 35minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ- Shiroishi(Miyagi)
- 白石(宮城県)
- Ga
12:15Walk592m 8min -
406:46 - 12:235h 37min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần06:4611 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 8 Lên xe: Front/Middle/Back1h 18minMaibara Đến Nagoya Bảng giờ08:123 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 39min
JPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ10:005 StopsTsubasaTsubasa 133 đến Shinjo Sân ga: 211h 32minJPY 4.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.930 Toa Xanh 11:407 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Shiroishi(Miyagi) Sân ga: 4JPY 10.670 35minFukushima(Fukushima) Đến Shiroishi(Miyagi) Bảng giờ- Shiroishi(Miyagi)
- 白石(宮城県)
- Ga
12:15Walk592m 8min -
505:45 - 13:548h 9min JPY 299.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.