Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
05:45 05/29, 2024
  1. 1
    07:18 - 11:56
    4h 38min JPY 44.190 IC JPY 44.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:23
    08:31
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:48
    10:59
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:48
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    11:48
    11:56
  2. 2
    07:18 - 12:22
    5h 4min JPY 19.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    12:15
    12:18
    Shiroishi Eki-mae (Miyagi)
    白石駅前(宮城県)
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:19
    Suma i Ru Hiroba
    すまiるひろば
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:22
  3. 3
    07:18 - 12:23
    5h 5min JPY 19.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    12:15
    12:23
  4. 4
    06:46 - 12:23
    5h 37min JPY 19.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:32
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:15
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    12:15
    12:23
  5. 5
    05:45 - 13:54
    8h 9min JPY 299.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    05:45
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.