Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
23:14 06/25, 2024
  1. 1
    00:13 - 11:55
    11h 42min JPY 15.340 IC JPY 15.339 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:30
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 35
    00:30
    00:44
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    07:10
    07:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  2. 2
    00:05 - 11:55
    11h 50min JPY 15.340 IC JPY 15.338 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:25
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    07:10
    07:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  3. 3
    23:58 - 11:55
    11h 57min JPY 15.580 IC JPY 15.579 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 43
    00:14
    00:20
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    06:00
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:05
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  4. 4
    23:58 - 11:55
    11h 57min JPY 15.580 IC JPY 15.579 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:14
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit 43
    00:14
    00:20
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    高速バスのりば
    00:20
    05:47
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:47
    06:15
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  5. 5
    23:14 - 06:31
    7h 17min JPY 199.200
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    23:14
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.