Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
17:55 06/24, 2024
  1. 1
    18:40 - 10:15
    15h 35min JPY 24.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:25
    23:56
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    06:00
    08:30
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    08:32
    08:34
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:40
    08:56
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    08:56
    10:15
  2. 2
    21:45 - 11:54
    14h 9min JPY 23.390 IC JPY 23.386 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:15
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    06:50
    07:21
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    11:54
  3. 3
    21:45 - 11:55
    14h 10min JPY 22.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    17番線
    07:10
    07:27
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:33
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  4. 4
    21:45 - 11:55
    14h 10min JPY 23.810 IC JPY 23.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:15
    Nagaoka Sta. Oteguchi
    長岡駅大手口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:23
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    Ote Entrance(South Entrance)
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    06:50
    07:21
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    07:55
    09:02
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    09:04
    09:06
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:20
    10:36
    Ryokomura Uryuya
    旅行村瓜生屋
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:55
  5. 5
    17:55 - 03:43
    9h 48min JPY 232.800
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    17:55
    03:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.