Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
09:34 06/21, 2024
  1. 1
    09:53 - 13:25
    3h 32min JPY 40.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:54
    09:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:09
    Hokubu Eigyosho (Niigata)
    北部営業所(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:25
  2. 2
    09:53 - 13:25
    3h 32min JPY 40.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:54
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:54
    09:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:09
    Hokubu Eigyosho (Niigata)
    北部営業所(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:25
  3. 3
    09:41 - 13:25
    3h 44min JPY 40.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:08
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:08
    10:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:15
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    12:20
    12:23
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:28
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:31
    Kodoshinmachi
    河渡新町
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:09
    Hokubu Eigyosho (Niigata)
    北部営業所(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:25
  4. 4
    09:34 - 16:51
    7h 17min JPY 240.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    09:34
    16:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.