Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
11:58 06/18, 2024
  1. 1
    12:56 - 19:48
    6h 52min JPY 51.440 IC JPY 51.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    12:56
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    19:05
    Kakuda
    角田
    Ga
    19:05
    19:48
  2. 2
    12:56 - 19:48
    6h 52min JPY 51.600 IC JPY 51.599 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    12:56
    13:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    14:03
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:03
    14:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:29
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    15:29
    15:37
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    19:05
    Kakuda
    角田
    Ga
    19:05
    19:48
  3. 3
    12:05 - 19:48
    7h 43min JPY 51.700 IC JPY 51.699 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    12:05
    12:09
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:09
    13:12
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:12
    13:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:03
    15:26
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    19:05
    Kakuda
    角田
    Ga
    19:05
    19:48
  4. 4
    12:04 - 19:48
    7h 44min JPY 51.800 IC JPY 51.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    12:04
    12:08
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:08
    13:48
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:48
    13:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    14:59
    15:09
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsukinoki
    槻木
    Ga
    19:05
    Kakuda
    角田
    Ga
    19:05
    19:48
  5. 5
    11:58 - 00:16
    12h 18min JPY 351.400
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    11:58
    00:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.