Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:29 05/23, 2024
  1. 1
    14:23 - 18:31
    4h 8min JPY 14.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:51
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:20
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    18:20
    18:31
  2. 2
    13:35 - 18:49
    5h 14min JPY 12.700 IC JPY 12.695 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:38
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    18:38
    18:49
  3. 3
    13:35 - 19:13
    5h 38min JPY 13.220 IC JPY 13.215 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:51
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:20
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    17:42
    17:55
    Akashi 1Chome
    明石一丁目
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    18:09
    19:12
    Chuocho (Niigata)
    中央町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:13
  4. 4
    13:56 - 19:34
    5h 38min JPY 10.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    15:03
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:23
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    19:23
    19:26
    Shibata Eki-mae
    新発田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    19:33
    Chuocho (Niigata)
    中央町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:34
  5. 5
    13:29 - 17:10
    3h 41min JPY 106.200
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:29
    17:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.