Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
15:42 05/31, 2024
  1. 1
    16:03 - 20:07
    4h 4min JPY 40.920 IC JPY 40.916 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    16:05
    16:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:56
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    19:56
    20:07
  2. 2
    15:50 - 20:07
    4h 17min JPY 40.850 IC JPY 40.846 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:17
    16:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:56
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    19:56
    20:07
  3. 3
    15:50 - 20:08
    4h 18min JPY 41.010 IC JPY 41.006 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:17
    16:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:56
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    19:56
    19:59
    Shibata Eki-mae
    新発田駅前
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:07
    Chuocho (Niigata)
    中央町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:08
  4. 4
    15:50 - 20:08
    4h 18min JPY 41.070 IC JPY 41.068 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    16:17
    16:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:47
    Sasaki
    佐々木
    Ga
    19:47
    19:53
    Sasaki Eki-mae
    佐々木駅前
    Trạm Xe buýt
    19:54
    20:07
    Chuocho (Niigata)
    中央町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    20:07
    20:08
  5. 5
    15:42 - 23:03
    7h 21min JPY 243.200
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    15:42
    23:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.