Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
09:02 05/27, 2024
  1. 1
    10:21 - 18:15
    7h 54min JPY 29.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    14:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:06
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    18:06
    18:15
  2. 2
    12:15 - 19:06
    6h 51min JPY 45.960 IC JPY 45.956 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    15:30
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:57
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    18:57
    19:06
  3. 3
    10:17 - 19:06
    8h 49min JPY 60.380 IC JPY 60.376 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:17
    10:20
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:20
    10:40
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:44
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:30
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:57
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    18:57
    19:06
  4. 4
    10:21 - 19:32
    9h 11min JPY 22.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:43
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    13:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    13:29
    13:37
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    72番のりば
    14:00
    15:50
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:58
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Imaizumi
    今泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    West Exit
    19:23
    19:32
  5. 5
    09:02 - 20:37
    11h 35min JPY 188.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    09:02
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.