Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:17 06/15, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:28
    11h 45min JPY 44.510 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:16
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    00:16
    00:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    09:05
    09:13
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    09:14
    09:21
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    09:21
    09:28
  2. 2
    21:12 - 10:13
    13h 1min JPY 22.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:51
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    09:51
    09:59
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    09:59
    10:06
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:06
    10:13
  3. 3
    21:12 - 10:14
    13h 2min JPY 22.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:51
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    09:51
    09:59
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    18番線
    10:00
    10:08
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:08
    10:14
  4. 4
    20:43 - 10:14
    13h 31min JPY 17.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:36
    21:41
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:50
    07:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:40
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:51
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    09:51
    09:59
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    18番線
    10:00
    10:08
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:08
    10:14
  5. 5
    20:17 - 05:40
    9h 23min JPY 240.570
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    20:17
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.