Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
08:51 06/08, 2024
  1. 1
    09:20 - 12:40
    3h 20min JPY 10.820 IC JPY 10.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:25
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    12:26
    12:32
    Ishizuecho
    礎町
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:40
  2. 2
    09:01 - 12:40
    3h 39min JPY 10.800 IC JPY 10.799 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:01
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:25
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    9番線
    12:26
    12:32
    Ishizuecho
    礎町
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:40
  3. 3
    09:20 - 12:41
    3h 21min JPY 10.820 IC JPY 10.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:25
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    12:27
    12:34
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:34
    12:41
  4. 4
    09:11 - 12:41
    3h 30min JPY 10.610 IC JPY 10.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:11
    09:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:25
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    12:27
    12:34
    Honcho (Niigata Chuo)
    本町(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:34
    12:41
  5. 5
    08:51 - 13:19
    4h 28min JPY 139.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    08:51
    13:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.