Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
23:38 06/17, 2024
  1. 1
    00:08 - 09:59
    9h 51min JPY 50.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:47
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:57
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:59
  2. 2
    00:08 - 09:59
    9h 51min JPY 50.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:22
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:00
    09:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:57
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:59
  3. 3
    23:43 - 10:39
    10h 56min JPY 40.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:43
    23:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    07:06
    07:29
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:37
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  4. 4
    07:43 - 12:29
    4h 46min JPY 46.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:27
    Miyaura Chugaku Mae (Niigata)
    宮浦中学前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  5. 5
    23:38 - 10:05
    10h 27min JPY 324.510
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    23:38
    10:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.