Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
22:56 05/26, 2024
  1. 1
    23:22 - 05:58
    6h 36min JPY 8.500 IC JPY 8.494 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:58
  2. 2
    23:21 - 05:58
    6h 37min JPY 8.670 IC JPY 8.665 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:10
    00:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:58
  3. 3
    23:22 - 06:15
    6h 53min JPY 8.710 IC JPY 8.704 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:22
    23:29
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishiyonezawa
    西米沢
    Ga
    05:54
    06:15
  4. 4
    23:21 - 07:10
    7h 49min JPY 8.950 IC JPY 8.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:21
    23:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:10
    00:18
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:20
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:24
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    06:47
    07:02
    Chuo 5Chome (Yamagata)
    中央五丁目(山形県)
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:10
  5. 5
    22:56 - 03:07
    4h 11min JPY 161.200
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    22:56
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.