Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
12:29 05/29, 2024
  1. 1
    12:38 - 18:07
    5h 29min JPY 21.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:52
    Hakusan(Niigata)
    白山(新潟県)
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:54
    Hakusan Eki-mae (Niigata)
    白山駅前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    18:00
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    1番線
    18:00
    18:07
  2. 2
    12:38 - 18:09
    5h 31min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    17:42
    17:50
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    10番線
    17:53
    18:07
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  3. 3
    12:38 - 18:09
    5h 31min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    15:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    17:42
    17:54
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:54
    18:07
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:09
  4. 4
    15:08 - 19:34
    4h 26min JPY 40.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    15:46
    16:09
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:25
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    19:05
    19:17
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    19:19
    19:32
    Hakusan Koen Mae (Niigata)
    白山公園前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:34
  5. 5
    12:29 - 19:12
    6h 43min JPY 202.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    12:29
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.