Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
07:54 06/03, 2024
  1. 1
    08:38 - 12:45
    4h 7min JPY 13.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    08:38
    08:45
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:17
    12:25
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    12:25
    12:40
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    12:40
    12:45
  2. 2
    08:50 - 13:00
    4h 10min JPY 12.740 IC JPY 12.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:40
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    12:40
    12:55
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    12:55
    13:00
  3. 3
    08:17 - 13:00
    4h 43min JPY 9.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:33
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:40
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    8番線
    12:40
    12:55
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    12:55
    13:00
  4. 4
    08:50 - 13:02
    4h 12min JPY 12.740 IC JPY 12.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    12:32
    12:40
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    3番線
    12:42
    12:57
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    5番線
    12:57
    13:02
  5. 5
    07:54 - 11:30
    3h 36min JPY 107.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:54
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.