Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:30 - 11:585h 28min JPY 55.890 IC JPY 55.885 Đổi tàu 4 lần06:306 StopsTsubameTsubame 300 đến Hakata Sân ga: 14JPY 2.170 49min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước 07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:497 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 510 IC JPY 506 30minNatori Đến Sakamoto Bảng giờ- Sakamoto
- 坂元
- Ga
11:19Walk3.1km 39min -
204:54 - 11:587h 4min JPY 53.690 IC JPY 53.685 Đổi tàu 4 lần
- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
04:54Walk233m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
04:5910 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Fukuoka, TenjinJPY 2.500 2h 5minKumamoto Sta. Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
07:04Walk294m 11min07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:497 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 510 IC JPY 506 30minNatori Đến Sakamoto Bảng giờ- Sakamoto
- 坂元
- Ga
11:19Walk3.1km 39min -
323:40 - 11:5812h 18min JPY 53.610 IC JPY 53.605 Đổi tàu 4 lần23:40
- Musashizuka
- 武蔵塚
- Ga
00:00Walk535m 6min- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
05:1214 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Fukuoka Airport Dom. Terminal Fukuoka Airport Int'l TerminalJPY 2.400 1h 29minMusashigaoka Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
06:41Walk302m 15min08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:497 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 510 IC JPY 506 30minNatori Đến Sakamoto Bảng giờ- Sakamoto
- 坂元
- Ga
11:19Walk3.1km 39min -
423:36 - 11:5812h 22min JPY 53.360 IC JPY 53.355 Đổi tàu 5 lần23:3613 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Omuta Sân ga: 651minKumamoto Đến Omuta Bảng giờ05:2927 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 2.170 1h 28minOmuta Đến Hakata Bảng giờ07:272 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ08:051 StopsIBXIBX11 đến Sendai AirportJPY 50.000 1h 45minFukuoka Airport Đến Sendai Airport Bảng giờ10:283 StopsSendai Airport Lineđến Sendai(Miyagi)JPY 420 IC JPY 419 11minSendai Airport Đến Natori Bảng giờ10:497 StopsJR Joban Lineđến Haranomachi Sân ga: 1JPY 510 IC JPY 506 30minNatori Đến Sakamoto Bảng giờ
- Sakamoto
- 坂元
- Ga
11:19Walk3.1km 39min -
522:07 - 15:5117h 44min JPY 481.030
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.