Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
21:27 06/25, 2024
  1. 1
    22:17 - 08:36
    10h 19min JPY 12.620 IC JPY 12.619 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:41
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    06:46
    07:51
    Cancer center Mae (Niigata)
    がんセンター前(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:59
    Hakusan(Niigata)
    白山(新潟県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Kobari
    小針
    Ga
    North Exit
    08:15
    08:36
  2. 2
    21:44 - 08:44
    11h 0min JPY 12.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:59
    22:07
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:04
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:08
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    08:13
    08:33
    Ariake Nishi
    有明西
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:44
  3. 3
    21:35 - 08:44
    11h 9min JPY 12.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:37
    21:41
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:45
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:30
    08:04
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:08
    Shiyakusho Mae (Niigata Chuo)
    市役所前(新潟市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12番乗り場もしくは13番乗り場
    08:13
    08:33
    Ariake Nishi
    有明西
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:44
  4. 4
    22:17 - 08:51
    10h 34min JPY 12.720 IC JPY 12.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:20
    06:06
    Kashiwazaki Eki-mae
    柏崎駅前
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Kashiwazaki
    柏崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshida
    吉田(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobari
    小針
    Ga
    North Exit
    08:30
    08:51
  5. 5
    21:27 - 04:30
    7h 3min JPY 233.200
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    21:27
    04:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.