Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:11 - 09:573h 46min JPY 11.080 IC JPY 11.079 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
06:11Walk233m 6min06:209 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:473 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ07:047 StopsTokiToki 303 đến Niigata Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 52minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.500 Toa Xanh JPY 11.650 Gran Class 09:22- Kobari
- 小針
- Ga
- North Exit
09:36Walk1.7km 21min -
206:07 - 09:573h 50min JPY 11.140 IC JPY 11.139 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
06:07Walk233m 6min06:169 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:463 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ07:047 StopsTokiToki 303 đến Niigata Sân ga: 22 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 52minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.500 Toa Xanh JPY 11.650 Gran Class - Niigata
- 新潟
- Ga
- South Exit
08:56Walk148m 8min- Niigata Sta.
- 新潟駅
- Trạm Xe buýt
- 8番線
09:1222 StopsNiigata Kotsu [W 11] Ariake Lineđến Green Danchi Mae (Niigata)JPY 390 34minNiigata Sta. Đến Ariake Nishi Bảng giờ- Ariake Nishi
- 有明西
- Trạm Xe buýt
09:46Walk919m 11min -
306:03 - 09:573h 54min JPY 10.890 IC JPY 10.887 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
06:03Walk326m 7min06:136 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:406 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back14minShinagawa Đến Tokyo Bảng giờ07:047 StopsTokiToki 303 đến Niigata Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 52minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.500 Toa Xanh JPY 11.650 Gran Class 09:22- Kobari
- 小針
- Ga
- North Exit
09:36Walk1.7km 21min -
405:51 - 09:574h 6min JPY 10.950 IC JPY 10.947 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:51Walk326m 7min06:016 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Sengakuji Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:352 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Katsuta Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 07:047 StopsTokiToki 303 đến Niigata Sân ga: 22 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 52minJPY 4.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.840 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.500 Toa Xanh JPY 11.650 Gran Class - Niigata
- 新潟
- Ga
- South Exit
08:56Walk148m 8min- Niigata Sta.
- 新潟駅
- Trạm Xe buýt
- 8番線
09:1222 StopsNiigata Kotsu [W 11] Ariake Lineđến Green Danchi Mae (Niigata)JPY 390 34minNiigata Sta. Đến Ariake Nishi Bảng giờ- Ariake Nishi
- 有明西
- Trạm Xe buýt
09:46Walk919m 11min -
505:16 - 09:384h 22min JPY 137.900
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.