Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
06:03 06/14, 2024
  1. 1
    06:47 - 11:54
    5h 7min JPY 20.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:12
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    11:42
    11:54
  2. 2
    06:52 - 13:02
    6h 10min JPY 13.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:18
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    12:50
    13:02
  3. 3
    06:47 - 13:02
    6h 15min JPY 20.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:27
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    12:50
    13:02
  4. 4
    06:11 - 13:02
    6h 51min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:20
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    12:18
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    12:50
    13:02
  5. 5
    06:03 - 11:53
    5h 50min JPY 215.200
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    06:03
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.