Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Umeda(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
07:24 05/31, 2024
  1. 1
    07:30 - 11:09
    3h 39min JPY 34.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:30
    07:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    09:45
    09:48
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:45
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    10:45
    10:48
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    10:48
    11:08
    Meikekamiyama 1chome
    女池上山一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:09
  2. 2
    07:30 - 11:09
    3h 39min JPY 34.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    07:30
    07:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    10:25
    10:33
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    10:48
    11:08
    Meikekamiyama 1chome
    女池上山一丁目
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:09
  3. 3
    09:23 - 12:39
    3h 16min JPY 36.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    09:23
    09:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:18
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    12:18
    12:38
    Meikekamiyama 1chome
    女池上山一丁目
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:39
  4. 4
    07:45 - 13:09
    5h 24min JPY 21.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:32
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    12:32
    12:40
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    13番線
    12:48
    13:08
    Meikekamiyama 1chome
    女池上山一丁目
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:09
  5. 5
    07:24 - 14:22
    6h 58min JPY 231.800
    cancel cancel
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    07:24
    14:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.