Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
07:27 06/05, 2024
  1. 1
    07:27 - 12:16
    4h 49min JPY 63.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:16
    Kobari
    小針
    Ga
    12:16
    12:16
  2. 2
    07:27 - 12:34
    5h 7min JPY 60.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:34
    Kobari
    小針
    Ga
    12:34
    12:34
  3. 3
    07:27 - 12:34
    5h 7min JPY 63.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:05
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    12:05
    12:16
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:34
    Kobari
    小針
    Ga
    12:34
    12:34
  4. 4
    08:47 - 15:16
    6h 29min JPY 56.280 IC JPY 56.279 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:50
    09:22
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:25
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:42
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobari
    小針
    Ga
    15:16
    15:16
  5. 5
    07:27 - 17:54
    10h 27min JPY 280.350
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    07:27
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.