Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
17:51 06/12, 2024
  1. 1
    19:01 - 07:03
    12h 2min JPY 45.510 IC JPY 45.503 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    00:11
    00:25
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:55
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:55
    06:01
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    06:48
    07:01
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  2. 2
    18:55 - 07:03
    12h 8min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    18:55
    19:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    20:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:49
    22:52
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:15
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:15
    06:21
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    06:48
    07:01
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  3. 3
    18:55 - 07:03
    12h 8min JPY 21.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    18:55
    19:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    20:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:11
    22:23
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:39
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:45
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    06:48
    07:01
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:03
  4. 4
    18:40 - 08:29
    13h 49min JPY 16.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    18:40
    18:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:45
    21:10
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:41
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    06:46
    08:06
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:12
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    16番線
    08:13
    08:27
    Big Swan Mae
    ビッグスワン前
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:29
  5. 5
    17:51 - 02:29
    8h 38min JPY 210.010
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    17:51
    02:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.