Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:27 05/26, 2024
  1. 1
    07:23 - 12:29
    5h 6min JPY 18.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:12
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    11:42
    12:29
  2. 2
    06:20 - 12:29
    6h 9min JPY 17.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:21
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    11:42
    12:29
  3. 3
    07:50 - 13:37
    5h 47min JPY 17.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:29
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:05
    Niitsu
    新津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsukioka(Niigata)
    月岡(新潟県)
    Ga
    12:50
    13:37
  4. 4
    06:25 - 15:00
    8h 35min JPY 14.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:25
    06:30
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:30
    11:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:43
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyosaka
    豊栄
    Ga
    South Exit
    14:23
    14:26
    Toyosaka Sta.
    豊栄駅
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:58
    Tsukioka Nakamachi
    月岡仲町
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:00
  5. 5
    01:27 - 08:11
    6h 44min JPY 213.040
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:27
    08:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.