Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
00:01 06/08, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 37.190 IC JPY 37.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:28
    Kameda
    亀田
    Ga
    West Exit
    09:28
    09:30
  2. 2
    06:44 - 10:40
    3h 56min JPY 34.240 IC JPY 34.239 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:34
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:34
    07:39
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:08
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Kameda
    亀田
    Ga
    West Exit
    10:38
    10:40
  3. 3
    06:08 - 10:40
    4h 32min JPY 34.530 IC JPY 34.529 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    07:04
    07:14
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Kameda
    亀田
    Ga
    West Exit
    10:38
    10:40
  4. 4
    05:48 - 11:01
    5h 13min JPY 21.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:19
    06:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:59
    Kameda
    亀田
    Ga
    West Exit
    10:59
    11:01
  5. 5
    00:01 - 06:51
    6h 50min JPY 249.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    00:01
    06:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.