Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:37 - 10:164h 39min JPY 12.810 IC JPY 12.809 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:37Walk233m 6min05:469 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 23minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:143 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ06:323 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 31minJPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.020 Toa Xanh JPY 14.260 Gran Class 08:12- Komagamine
- 駒ヶ嶺
- Ga
09:06Walk5.7km 1h 10min -
205:30 - 10:164h 46min JPY 12.620 IC JPY 12.617 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:30Walk326m 7min05:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:112 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:323 StopsKomachiKomachi 1 đến Akita Sân ga: 22 Lên xe: Middle1h 31minJPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.020 Toa Xanh 08:12- Komagamine
- 駒ヶ嶺
- Ga
09:06Walk5.7km 1h 10min -
305:30 - 10:164h 46min JPY 12.410 IC JPY 12.407 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:30Walk326m 7min05:406 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Shinagawa Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ06:11- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
1 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 75minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:382 StopsKomachiKomachi 1 đến Akita Sân ga: 20 Lên xe: Middle1h 25minJPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.810 Toa Xanh 08:12- Komagamine
- 駒ヶ嶺
- Ga
09:06Walk5.7km 1h 10min -
405:04 - 10:165h 12min JPY 12.600 IC JPY 12.599 Đổi tàu 3 lần
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
05:04Walk233m 6min05:135 StopsTokyo Monorail Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 20minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ05:4024 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Middle/Back56minHamamatsucho Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ06:571 StopsHayabusaHayabusa 1 đến Shin-Hakodate-Hokuto Lên xe: Middle1h 6minJPY 5.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.810 Toa Xanh JPY 14.050 Gran Class 08:12- Komagamine
- 駒ヶ嶺
- Ga
09:06Walk5.7km 1h 10min -
523:50 - 03:473h 57min JPY 147.500
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.