Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
03:20 06/24, 2024
  1. 1
    06:09 - 16:02
    9h 53min JPY 32.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    10:41
    11:12
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    11:30
    12:37
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    12:39
    12:41
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:54
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:57
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:01
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:02
  2. 2
    07:16 - 16:40
    9h 24min JPY 26.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:28
    Joetsu-myoko
    上越妙高
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    12:57
    Naoetsu
    直江津
    Ga
    North Exit
    12:57
    13:01
    Naoetsu Eki-mae
    直江津駅前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  3. 3
    06:44 - 16:40
    9h 56min JPY 14.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:51
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:46
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:20
    Saigata
    犀潟
    Ga
    13:20
    13:22
    Saigata Eki-mae
    犀潟駅前
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
    Naoetsu Port
    直江津港
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:55
    Naoetsu Port [Sea Route]
    直江津港〔航路〕
    Cảng
    14:00
    16:40
    Sado-Ogi Port
    佐渡小木港
    Cảng
    16:40
    16:40
  4. 4
    06:44 - 17:02
    10h 18min JPY 10.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:51
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    11:15
    11:46
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    12:35
    15:05
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    15:07
    15:09
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:15
    15:50
    Higashiodori (Niigata)
    東大通(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    17:01
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:02
  5. 5
    03:20 - 11:34
    8h 14min JPY 207.680
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    03:20
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.