Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
09:13 06/23, 2024
  1. 1
    10:07 - 20:11
    10h 4min JPY 69.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    15:15
    15:40
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    16:20
    17:27
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    17:29
    17:31
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:24
    Sawada Bus Station
    佐和田バスステーション
    Trạm Xe buýt
    19:12
    20:11
    Ogi Port Sado Kisen
    小木港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:11
  2. 2
    10:07 - 20:11
    10h 4min JPY 69.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    15:15
    15:40
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    16:20
    17:27
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    17:29
    17:31
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:20
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:23
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    19:14
    20:11
    Ogi Port Sado Kisen
    小木港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:11
  3. 3
    09:47 - 20:11
    10h 24min JPY 66.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:50
    10:20
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:45
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:44
    Niigata Nippo Mediaship
    新潟日報メディアシップ
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:47
    Niigata Nippo Mediaship
    新潟日報メディアシップ
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:03
    Sado Kisen
    佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:09
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    16:20
    17:27
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    17:29
    17:31
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:20
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:23
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    19:14
    20:11
    Ogi Port Sado Kisen
    小木港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:11
  4. 4
    10:07 - 20:13
    10h 6min JPY 69.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    15:00
    15:03
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番
    15:15
    15:40
    Sado Kisen Terminal
    佐渡汽船ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    Niigata-ko Bandaijima Futo
    新潟港万代島埠頭
    Cảng
    16:20
    17:27
    Sado-Ryoutsu Port
    佐渡両津港
    Cảng
    17:29
    17:31
    Ryotsu Port Sado Kisen
    両津港佐渡汽船
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:20
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:23
    Kawaharadahonmachi
    河原田本町
    Trạm Xe buýt
    19:14
    20:12
    Ogi Yamamotocho
    小木山本町
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:13
  5. 5
    09:13 - 23:18
    14h 5min JPY 315.870
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    09:13
    23:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.